Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bắp cải



noun
Cabbage
rau Bắp cải

[bắp cải]
cabbage
Bắp cải nhồi thịt
Stuffed cabbage
Ta biết một tháng không có bắp cải để ăn thì cuộc sống sẽ khốn nạn đến mức nào!
I know what it's like to live off cabbage for a month!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.